GeForce RTX 3070 vs Xbox XGPU-B

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và Xbox XGPU-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất51không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến47không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất56.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.88không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaGA104NV2A
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)15 Tháng 11 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và Xbox XGPU-B: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và Xbox XGPU-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5888không có dữ liệu
Tần số nhân1500 MHz233 MHz
Tần số Boost1725 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million57 million
Quy trình công nghệ8 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture317.41.864
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs964
TMUs1848
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và Xbox XGPU-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 4x
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và Xbox XGPU-B: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và Xbox XGPU-B. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và Xbox XGPU-B hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)8.1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA8.5-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 15 Tháng 11 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 150 nm

RTX 3070 có các ưu điểm sau: mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1775%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3070 và Xbox XGPU-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xbox XGPU-B dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
NVIDIA Xbox XGPU-B
Xbox XGPU-B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 12285 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xbox XGPU-B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc Xbox XGPU-B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.