GeForce RTX 3070 vs ATI Radeon X1300 CE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và Radeon X1300 CE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến30không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.29không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.51không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaGA104RV505
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (5 năm năm trước)27 Tháng 10 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và Radeon X1300 CE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và Radeon X1300 CE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5888không có dữ liệu
Tần số nhân1500 MHz350 MHz
Tần số Boost1725 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million107 million
Quy trình công nghệ8 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt27 Watt
Tốc độ xử lý texture317.41.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs964
TMUs1844
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu
L1 Cache5.8 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache4 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và Radeon X1300 CE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và Radeon X1300 CE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và Radeon X1300 CE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và Radeon X1300 CE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)9.0c (9_3)
Shader Model6.53.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA8.5-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 27 Tháng 10 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 27 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1300 CE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 714.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3070 và Radeon X1300 CE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
ATI Radeon X1300 CE
Radeon X1300 CE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 13984 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X1300 CE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc Radeon X1300 CE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.