GeForce RTX 3060 Mobile vs RTX 2080 Ti 12 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất171không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến69không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.10không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA106TU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38404608
Tần số nhân900 MHz1350 MHz
Tần số Boost1425 MHz1635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million18,600 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture171.0470.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.94 TFLOPS15.07 TFLOPS
ROPs4896
TMUs120288
Tensor Cores120576
Ray Tracing Cores3072

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.67.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 250 Watt

RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Ti 12 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 Ti 12 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti 12 GB
GeForce RTX 2080 Ti 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 144 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 Mobile hoặc GeForce RTX 2080 Ti 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.