GeForce RTX 3050 Mobile vs H100 PCIe 80 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Mobile và H100 PCIe 80 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất252không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến35không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.50không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107GH100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Mobile và H100 PCIe 80 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Mobile và H100 PCIe 80 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204814592
Tần số nhân712 MHz1095 MHz
Tần số Boost1057 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu80,000 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture67.65800.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.329 TFLOPS51.22 TFLOPS
ROPs4024
TMUs64456
Tensor Cores64456
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Mobile và H100 PCIe 80 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu268 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Mobile và H100 PCIe 80 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1593 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s2,039 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Mobile và H100 PCIe 80 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Mobile và H100 PCIe 80 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.6N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.2N/A
CUDA8.69.0
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 350 Watt

RTX 3050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 PCIe 80 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3050 Mobile và H100 PCIe 80 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi H100 PCIe 80 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050
NVIDIA H100 PCIe 80 GB
H100 PCIe 80 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 4941 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Mobile hoặc H100 PCIe 80 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.