GeForce RTX 3050 Max-Q vs RTX 3050 8 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Max-Q và GeForce RTX 3050 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia168
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu69.07
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.38
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Max-Q và GeForce RTX 3050 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Max-Q và GeForce RTX 3050 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân712 MHz1552 MHz
Tần số Boost1057 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,000 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture67.65142.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.329 TFLOPS9.098 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6480
Tensor Cores6480
Ray Tracing Cores1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Max-Q và GeForce RTX 3050 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Max-Q và GeForce RTX 3050 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Max-Q và GeForce RTX 3050 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Max-Q và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 130 Watt

RTX 3050 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 271.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 8 GB: mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3050 Max-Q và GeForce RTX 3050 8 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 8 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 Max-Q và GeForce RTX 3050 8 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Max-Q
GeForce RTX 3050 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 120 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 13358 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 Max-Q hoặc GeForce RTX 3050 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.