GeForce RTX 3050 8 GB vs 9300M GS GDDR3

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce 9300M GS GDDR3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất173không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến14không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất64.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.27không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGA106G98
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce 9300M GS GDDR3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce 9300M GS GDDR3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25608
Tần số nhân1552 MHz580 MHz
Tần số Boost1777 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million210 million
Quy trình công nghệ8 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture142.22.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.098 TFLOPS0.0232 TFLOPS
ROPs324
TMUs804
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce 9300M GS GDDR3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8MXM-I
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce 9300M GS GDDR3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz702 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s11.23 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce 9300M GS GDDR3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce 9300M GS GDDR3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.1 (10_0)
Shader Model6.64.0
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA8.61.1
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 4 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 13 Watt

RTX 3050 8 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9300M GS GDDR3: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce 9300M GS GDDR3. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 8 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 9300M GS GDDR3 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
NVIDIA GeForce 9300M GS GDDR3
GeForce 9300M GS GDDR3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 13931 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9300M GS GDDR3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 8 GB hoặc GeForce 9300M GS GDDR3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.