GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Iris Xe Graphics 80EU

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Iris Xe Graphics 80EU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất230không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến52không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.18không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0Raptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Iris Xe Graphics 80EU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Iris Xe Graphics 80EU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhân1238 MHz300 MHz
Tần số Boost1500 MHz1450 MHz
Quy trình công nghệ8 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu58.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.856 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu20
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Iris Xe Graphics 80EU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Iris Xe Graphics 80EU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ12000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Iris Xe Graphics 80EU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Iris Xe Graphics 80EU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 15 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics 80EU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Iris Xe Graphics 80EU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Iris Xe Graphics 80EU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile
Intel Iris Xe Graphics 80EU
Iris Xe Graphics 80EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1423 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 202 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics 80EU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc Iris Xe Graphics 80EU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.