GeForce RTX 2060 (di động) vs Apple M3 Pro 14-Core GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 (Laptop) và M3 Pro 14-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất189không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.23không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTU106không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)31 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 (Laptop) và M3 Pro 14-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 (Laptop) và M3 Pro 14-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192014
Tần số nhân960 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture144.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.608 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs120không có dữ liệu
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 (Laptop) và M3 Pro 14-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và M3 Pro 14-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và M3 Pro 14-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và M3 Pro 14-Core GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và M3 Pro 14-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 31 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm

Apple M3 Pro 14-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 (di động) và M3 Pro 14-Core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 (di động) và Apple M3 Pro 14-Core GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)
Apple M3 Pro 14-Core GPU
M3 Pro 14-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1711 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 33 các phiếu

Hãy đánh giá M3 Pro 14-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 (di động) hoặc M3 Pro 14-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.