GeForce RTX 2060 TU104 vs Playstation 3 GPU 40nm

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 TU104 và Playstation 3 GPU 40nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaTU104RSX-40nm
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 TU104 và Playstation 3 GPU 40nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 TU104 và Playstation 3 GPU 40nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920không có dữ liệu
Tần số nhân1365 MHz550 MHz
Tần số Boost1680 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million302 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture201.613.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.451 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs488
TMUs12024
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 TU104 và Playstation 3 GPU 40nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 TU104 và Playstation 3 GPU 40nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 TU104 và Playstation 3 GPU 40nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 TU104 và Playstation 3 GPU 40nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)N/A
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6ES 1.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2020 4 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 35 Watt

RTX 2060 TU104 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 3 GPU 40nm: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 357.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 TU104 và Playstation 3 GPU 40nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 TU104 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Playstation 3 GPU 40nm dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 TU104 và Playstation 3 GPU 40nm, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 TU104
GeForce RTX 2060 TU104
NVIDIA Playstation 3 GPU 40nm
Playstation 3 GPU 40nm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 TU104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 3 GPU 40nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 TU104 hoặc Playstation 3 GPU 40nm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.