GeForce RTX 2060 Super vs H100 PCIe 80 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và H100 PCIe 80 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất97không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.67không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106GH100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và H100 PCIe 80 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và H100 PCIe 80 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng217614592
Tần số nhân1470 MHz1095 MHz
Tần số Boost1650 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million80,000 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture224.4800.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS51.22 TFLOPS
ROPs6424
TMUs136456
Tensor Cores272456
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và H100 PCIe 80 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài229 mm268 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và H100 PCIe 80 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1593 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s2,039 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và H100 PCIe 80 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và H100 PCIe 80 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và H100 PCIe 80 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)N/A
Shader Model6.5N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.59.0
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 350 Watt

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 PCIe 80 GB: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 Super và H100 PCIe 80 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi H100 PCIe 80 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
NVIDIA H100 PCIe 80 GB
H100 PCIe 80 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13678 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Super hoặc H100 PCIe 80 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.