GeForce MX450 30.5W 8Gbps vs RTX 5070 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 30.5W 8Gbps và GeForce RTX 5070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117GB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 30.5W 8Gbps và GeForce RTX 5070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 30.5W 8Gbps và GeForce RTX 5070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8964608
Tần số nhân1035 MHz2235 MHz
Tần số Boost1275 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture71.40362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.285 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs3248
TMUs56144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 30.5W 8Gbps và GeForce RTX 5070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 30.5W 8Gbps và GeForce RTX 5070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s405.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 30.5W 8Gbps và GeForce RTX 5070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX450 30.5W 8Gbps và GeForce RTX 5070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.4
CUDA7.510.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 50 Watt

MX450 30.5W 8Gbps có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Mobile: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce MX450 30.5W 8Gbps và GeForce RTX 5070 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX450 30.5W 8Gbps và GeForce RTX 5070 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450 30.5W 8Gbps
GeForce MX450 30.5W 8Gbps
NVIDIA GeForce RTX 5070 Mobile
GeForce RTX 5070 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 30.5W 8Gbps theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX450 30.5W 8Gbps hoặc GeForce RTX 5070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.