GeForce MX450 30.5W 10Gbps vs Playstation 5 Pro GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 30.5W 10Gbps và Playstation 5 Pro GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117Viola
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 30.5W 10Gbps và Playstation 5 Pro GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 30.5W 10Gbps và Playstation 5 Pro GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8963840
Tần số nhân1395 MHz2170 MHz
Tần số Boost1575 MHz2350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million10,600 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt232 Watt
Tốc độ xử lý texture88.20564.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.822 TFLOPS36.1 TFLOPS
ROPs3264
TMUs56240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 30.5W 10Gbps và Playstation 5 Pro GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4không có dữ liệu
Chiều dàikhông có dữ liệu386 mm
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 30.5W 10Gbps và Playstation 5 Pro GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s448.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 30.5W 10Gbps và Playstation 5 Pro GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX450 30.5W 10Gbps và Playstation 5 Pro GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.5N/A
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.21.2
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 8 2020 7 Tháng 11 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 232 Watt

MX450 30.5W 10Gbps có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 648.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 5 Pro GPU: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce MX450 30.5W 10Gbps và Playstation 5 Pro GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX450 30.5W 10Gbps được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Playstation 5 Pro GPU dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX450 30.5W 10Gbps và Playstation 5 Pro GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450 30.5W 10Gbps
GeForce MX450 30.5W 10Gbps
AMD Playstation 5 Pro GPU
Playstation 5 Pro GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 30.5W 10Gbps theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 85 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 5 Pro GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX450 30.5W 10Gbps hoặc Playstation 5 Pro GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.