GeForce MX110 vs GeForce2 MX 400

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và GeForce2 MX 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất717không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.50không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaGM108SNV11 B2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 3 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và GeForce2 MX 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và GeForce2 MX 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân978 MHz200 MHz
Tần số Boost1006 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million20 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture16.100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và GeForce2 MX 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và GeForce2 MX 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s2.656 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và GeForce2 MX 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và GeForce2 MX 400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX110 và GeForce2 MX 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)7.0
Shader Model6.7 (5.1)không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 3 Tháng 3 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce MX110 và GeForce2 MX 400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX110 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce2 MX 400 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX110 và GeForce2 MX 400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
NVIDIA GeForce2 MX 400
GeForce2 MX 400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2330 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 122 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX110 hoặc GeForce2 MX 400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.