GeForce2 MX 400 vs GeForce MX550

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 MX 400 và GeForce MX550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia423
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu31.99
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNV11 B2TU117S
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2001 (24 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 MX 400 và GeForce MX550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 MX 400 và GeForce MX550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1024
Tần số nhân200 MHz1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn20 million4,700 million
Quy trình công nghệ180 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texture0.842.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.703 TFLOPS
ROPs216
TMUs432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 MX 400 và GeForce MX550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x8
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 MX 400 và GeForce MX550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 MX 400 và GeForce MX550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGAPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce2 MX 400 và GeForce MX550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce2 MX 400 và GeForce MX550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7 (6.4)
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 3 2001 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 12 nm

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce2 MX 400 và GeForce MX550. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce2 MX 400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX550 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 MX 400
GeForce2 MX 400
NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 123 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 858 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce2 MX 400 hoặc GeForce MX550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.