GeForce GTX TITAN Z vs RTX 4090 Ti

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 4090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất245không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10071
Hiệu quả năng lượng4.25không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK110BAD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 4090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 4090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576018176
Tần số nhân705 MHz2325 MHz
Tần số Boost876 MHz2565 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture210.21,457
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.046 TFLOPS93.24 TFLOPS
ROPs48192
TMUs240568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 4090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm336 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 4090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU)384 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ672 GB/s1.15 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 4090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 4090 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 4090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 600 Watt

GTX TITAN Z có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 Ti: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 4090 Ti. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 4090 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN Z
GeForce GTX TITAN Z
NVIDIA GeForce RTX 4090 Ti
GeForce RTX 4090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 75 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN Z theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 3510 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX TITAN Z hoặc GeForce RTX 4090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.