RSX Reality Synthesizer vs Radeon R9 280X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RSX Reality Synthesizer và Radeon R9 280X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaRSX-CXD5302Tahiti
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RSX Reality Synthesizer và Radeon R9 280X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RSX Reality Synthesizer và Radeon R9 280X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2048
Tần số nhân550 MHz950 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million4,313 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt375 Watt
Tốc độ xử lý texture13.20128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.096 TFLOPS
ROPs832
TMUs24128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RSX Reality Synthesizer và Radeon R9 280X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu315 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu3x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RSX Reality Synthesizer và Radeon R9 280X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s288.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RSX Reality Synthesizer và Radeon R9 280X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs6x mini-DisplayPort 1.2

Tương thích API

Danh sách các API được RSX Reality Synthesizer và Radeon R9 280X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5 (5.1)
OpenGLES 1.14.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1 (1.2)
Vulkan-1.2.170

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 3 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 375 Watt

RSX Reality Synthesizer có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 368.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 280X2: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RSX Reality Synthesizer và Radeon R9 280X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RSX Reality Synthesizer và Radeon R9 280X2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RSX Reality Synthesizer
RSX Reality Synthesizer
AMD Radeon R9 280X2
Radeon R9 280X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 31 phiếu

Hãy đánh giá RSX Reality Synthesizer theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RSX Reality Synthesizer hoặc Radeon R9 280X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.