GeForce GTX 765M vs Radeon R9 M270
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M và Radeon R9 M270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 631 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.77 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN (2012−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GK106 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 765M và Radeon R9 M270: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M và Radeon R9 M270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 640 |
Tần số nhân | 850 MHz | 725 MHz |
Tần số Boost | 863 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,540 million | 1500 Million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 55.23 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.326 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 64 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M và Radeon R9 M270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Bus | PCI Express 3.0, PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M và Radeon R9 M270: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | GDDR5 | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 4500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M và Radeon R9 M270. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | Up to 1920x1200 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | + | - |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | + | - |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M và Radeon R9 M270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
3D Vision / 3DTV Play | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 765M và Radeon R9 M270 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 12 (FL 11_1) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.126 | - |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 30 Tháng 5 2013 | 1 Tháng 4 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
R9 M270 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 765M và Radeon R9 M270. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.