GeForce GTX 760 OEM vs RTX 5060 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 OEM và GeForce RTX 5060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGK104GB206
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 OEM và GeForce RTX 5060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 OEM và GeForce RTX 5060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13443584
Tần số nhân993 MHz2235 MHz
Tần số Boost1046 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture117.2282.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.812 TFLOPS18.06 TFLOPS
ROPs3232
TMUs112112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 OEM và GeForce RTX 5060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 OEM và GeForce RTX 5060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s405.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 OEM và GeForce RTX 5060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 OEM và GeForce RTX 5060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.11.4
CUDA3.010.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 115 Watt

RTX 5060 Mobile có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 760 OEM và GeForce RTX 5060 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5060 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 760 OEM và GeForce RTX 5060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760 OEM
GeForce GTX 760 OEM
NVIDIA GeForce RTX 5060 Mobile
GeForce RTX 5060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 760 OEM hoặc GeForce RTX 5060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.