GeForce GTX 750 Ti OEM vs Radeon RX 7700

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti OEM và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia41
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.15
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK106Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti OEM và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti OEM và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9603072
Tần số nhân1033 MHz1900 MHz
Tần số Boost1098 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million28,100 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture87.84499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu31.95 TFLOPS
ROPs2496
TMUs80192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti OEM và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti OEM và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ6 GB/s2250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s432.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti OEM và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti OEM và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5 (5.1)6.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.2.1751.3
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 200 Watt

GTX 750 Ti OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 750 Ti OEM và Radeon RX 7700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 750 Ti OEM và Radeon RX 7700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 Ti OEM
GeForce GTX 750 Ti OEM
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 122 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 750 Ti OEM hoặc Radeon RX 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.