GeForce GTX 670M vs H100 PCIe 80 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670M và H100 PCIe 80 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất720không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.22không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF114GH100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)Tháng 10 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670M và H100 PCIe 80 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670M và H100 PCIe 80 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33614592
Tần số nhân598 MHz1095 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million80,000 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture33.49800.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8037 TFLOPS51.22 TFLOPS
ROPs2424
TMUs56456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
L1 Cache448 KB28.5 MB
L2 Cache384 KB50 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670M và H100 PCIe 80 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu268 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670M và H100 PCIe 80 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1593 MHz
Băng thông bộ nhớ72.0 GB/s2.04 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670M và H100 PCIe 80 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670M và H100 PCIe 80 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 670M và H100 PCIe 80 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 APIN/A
Shader Model5.1N/A
OpenGL4.5N/A
OpenCL1.13.0
VulkanN/AN/A
CUDA+9.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 80 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 350 Watt

GTX 670M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 PCIe 80 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 5233.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 670M và H100 PCIe 80 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 670M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi H100 PCIe 80 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670M
GeForce GTX 670M
NVIDIA H100 PCIe 80 GB
H100 PCIe 80 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 97 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 30 số phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 670M hoặc H100 PCIe 80 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.