GeForce GTX 580M vs STG

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580M và STG, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất631không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.67không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGF114NV1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)30 Tháng 9 1995 (29 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580M và STG: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580M và STG, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân620 MHz75 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1 million
Quy trình công nghệ40 nm500 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt2 Watt
Tốc độ xử lý texture39.680.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9523 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs321
TMUs641

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580M và STG với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCI
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580M và STG: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5FPM
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz50 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s400.0 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580M và STG. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA, 1x DB13W3

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 580M và STG hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580M và STG hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API1.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5N/A
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2011 30 Tháng 9 1995
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 500 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 2 Watt

GTX 580M có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 204700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Mặt khác, các ưu điểm của STG: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 580M và STG. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi STG dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580M
GeForce GTX 580M
NVIDIA STG
STG

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá STG theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580M hoặc STG, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.