GeForce GTX 550 Ti vs 6800 GT DDL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và GeForce 6800 GT DDL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất705không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.39không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF116NV40
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)14 Tháng 4 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và GeForce 6800 GT DDL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và GeForce 6800 GT DDL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million222 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.805.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs2416
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và GeForce 6800 GT DDL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP Pro 8x
Chiều dài210 mm305 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce 6800 GT DDL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s500 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s32 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce 6800 GT DDL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI2x DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và GeForce 6800 GT DDL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.22.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 14 Tháng 4 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 80 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.

Mặt khác, các ưu điểm của 6800 GT DDL: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 550 Ti và GeForce 6800 GT DDL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
NVIDIA GeForce 6800 GT DDL
GeForce 6800 GT DDL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59612 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 GT DDL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc GeForce 6800 GT DDL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.