GeForce GTX 465 vs GTX 260 216 Rev. 2

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 465 và GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất571không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.36không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF100GT200B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)27 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 465 và GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 465 và GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng352216
Tần số nhân607 MHz576 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,400 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt171 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture26.7541.47
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8554 TFLOPS0.5365 TFLOPS
Hiệu suất Compute30xkhông có dữ liệu
ROPs3228
TMUs4472

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 465 và GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 465 và GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB896 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit448 Bit
Tần số bộ nhớ1603 MHz (3206 data rate)999 MHz
Băng thông bộ nhớ102.6 GB/s111.9 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 465 và GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMI2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 465 và GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.23.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 5 2010 27 Tháng 11 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 896 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 171 Watt

GTX 465 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260 216 Rev. 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 465 và GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 465
GeForce GTX 465
NVIDIA GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2
GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 465 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 465 hoặc GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.