GeForce GTX 460 SE v2 vs Arc A580

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 SE v2 và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.64
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGF114DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 11 2010 (15 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 SE v2 và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 SE v2 và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2883072
Tần số nhân650 MHz1700 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million21,700 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture31.20384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7488 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs2496
TMUs48192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24
L1 Cache384 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache384 KB8 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 SE v2 và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 SE v2 và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ850 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 SE v2 và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460 SE v2 và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.1-
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 11 2010 10 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 175 Watt

GTX 460 SE v2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 966.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 460 SE v2 và Arc A580. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460 SE v2
GeForce GTX 460 SE v2
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 SE v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 507 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460 SE v2 hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.