GeForce GTX 275 vs Radeon HD 8650D IGP

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 275 và Radeon HD 8650D IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất723không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.13không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT200BScrapper
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)28 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 275 và Radeon HD 8650D IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 275 và Radeon HD 8650D IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240384
Tần số nhân633 MHz720 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu844 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1,303 million
Quy trình công nghệ55 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt65 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture50.6420.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6739 TFLOPS0.6482 TFLOPS
ROPs288
TMUs8024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 275 và Radeon HD 8650D IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 275 và Radeon HD 8650D IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ448 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1134 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ127.0 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 275 và Radeon HD 8650D IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 275 và Radeon HD 8650D IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.2 (11_0)
Shader Model4.05.0
OpenGL3.04.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 1 2009 28 Tháng 12 2013
Quy trình công nghệ 55 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 65 Watt

HD 8650D IGP có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 236.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 275 và Radeon HD 8650D IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 275 và Radeon HD 8650D IGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 275
GeForce GTX 275
AMD Radeon HD 8650D IGP
Radeon HD 8650D IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 139 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 275 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650D IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 275 hoặc Radeon HD 8650D IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.