GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh vs Radeon HD 8650D IGP
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 8650D IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | TeraScale 3 (2010−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | TU106B | Scrapper |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 16 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước) | 28 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 8650D IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 8650D IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 384 |
Tần số nhân | 900 MHz | 720 MHz |
Tần số Boost | 1125 MHz | 844 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 10,800 million | 1,303 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 162.0 | 20.26 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.184 TFLOPS | 0.6482 TFLOPS |
ROPs | 64 | 8 |
TMUs | 144 | 24 |
Tensor Cores | 288 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 36 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 8650D IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | IGP |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 8650D IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1375 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 352.0 GB/s | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 8650D IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 8650D IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 6.5 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2 | N/A |
CUDA | 7.5 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 16 Tháng 6 2020 | 28 Tháng 12 2013 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 65 Watt |
RTX 2070 Max-Q Refresh có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 8650D IGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 8650D IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8650D IGP dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 8650D IGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.