GeForce GTX 275 vs GTX 470 PhysX Edition

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 275 và GeForce GTX 470 PhysX Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất792không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.13không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGF100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 275 và GeForce GTX 470 PhysX Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 275 và GeForce GTX 470 PhysX Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240448
Tần số nhân633 MHz608 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million3,100 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt215 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture50.6434.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6739 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs2840
TMUs8056
L2 Cache224 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 275 và GeForce GTX 470 PhysX Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 275 và GeForce GTX 470 PhysX Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1134 MHz3.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ127.0 GB/s133.9 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 275 và GeForce GTX 470 PhysX Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI2x DVI, 1x mini-HDMI 1.3a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 275 và GeForce GTX 470 PhysX Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.04.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 1280 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 215 Watt

GTX 470 PhysX Edition có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 42.9% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 275 và GeForce GTX 470 PhysX Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 275
GeForce GTX 275
NVIDIA GeForce GTX 470 PhysX Edition
GeForce GTX 470 PhysX Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 142 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 275 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 PhysX Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 275 hoặc GeForce GTX 470 PhysX Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.