GeForce GTX 260 vs Atari VCS 800 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260 và Atari VCS 800 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất755không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.20không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT200Banded Kestrel
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)14 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260 và Atari VCS 800 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260 và Atari VCS 800 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân576 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1201 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million4,940 million
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)182 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture36.8614.41
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4769 TFLOPS0.4612 TFLOPS
ROPs284
TMUs6412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260 và Atari VCS 800 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài267 mm295 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260 và Atari VCS 800 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ111.9 GB/s38.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260 và Atari VCS 800 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTVNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 260 và Atari VCS 800 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 6 2008 14 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 182 Watt 15 Watt

Atari VCS 800 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 814.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1113.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 260 và Atari VCS 800 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 260 và Atari VCS 800 GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260
AMD Atari VCS 800 GPU
Atari VCS 800 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 614 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Atari VCS 800 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 260 hoặc Atari VCS 800 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.