GeForce GTX 1660 vs GTX 1660 Max-Q
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1660 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 190 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 40 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 47.52 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 17.40 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | TU116 | TU116 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $219 | $229 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1660 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1660 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1408 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1530 MHz | 1140 MHz |
Tần số Boost | 1785 MHz | 1335 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,600 million | 6,600 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 157.1 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.027 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 48 | không có dữ liệu |
TMUs | 88 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1660 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 229 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1660 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 2001 MHz | 8000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192.1 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1660 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1660 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12.0 (12_1) |
Shader Model | 6.5 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | 7.5 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1660 Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1660 Max-Q dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1660 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.