GeForce GTX 1660 Super vs ATI Radeon 9250

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon 9250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1701541
Vị trí theo mức độ phổ biến8không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.11không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaTU116RV280
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 3 2004 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon 9250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon 9250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408không có dữ liệu
Tần số nhân1530 MHz240 MHz
Tần số Boost1785 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million36 million
Quy trình công nghệ12 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture157.10.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs484
TMUs884

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon 9250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon 9250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s3.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon 9250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon 9250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon 9250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)8.1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và Radeon 9250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12715
+635650%
ATI 9250 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và Radeon 9250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90không có dữ liệu
1440p57không có dữ liệu
4K31không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.54không có dữ liệu
1440p4.02không có dữ liệu
4K7.39không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 124 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 285 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 76 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 91 không có dữ liệu
Battlefield 5 97 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 243 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 63 không có dữ liệu
Far Cry 5 112 không có dữ liệu
Fortnite 140−150 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 144 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 108 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130 không có dữ liệu
Valorant 321 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 52 không có dữ liệu
Battlefield 5 83 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 119 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 52 không có dữ liệu
Dota 2 231 không có dữ liệu
Far Cry 5 103 không có dữ liệu
Fortnite 140−150 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 135 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 94 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 133 không có dữ liệu
Metro Exodus 56 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 113 không có dữ liệu
Valorant 290 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 77 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 49 không có dữ liệu
Dota 2 211 không có dữ liệu
Far Cry 5 95 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 107 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 61 không có dữ liệu
Valorant 122 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 67 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 210−220 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 62 không có dữ liệu
Metro Exodus 36 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162 không có dữ liệu
Valorant 262 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 26 không có dữ liệu
Far Cry 5 65 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 84 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 16 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 60 không có dữ liệu
Metro Exodus 22 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 40 không có dữ liệu
Valorant 132 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 36 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 30−35 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 11 không có dữ liệu
Dota 2 95 không có dữ liệu
Far Cry 5 33 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 54 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 1 Tháng 3 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 150 nm

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1660 Super và Radeon 9250. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
ATI Radeon 9250
Radeon 9250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21548 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 54 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Super hoặc Radeon 9250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.