GeForce GTX 1660 Max-Q vs RTX 4060 Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Max-Q và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 72 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 56 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 27.42 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU116 | AD107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Max-Q và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Max-Q và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 3072 |
Tần số nhân | 1140 MHz | 1545 MHz |
Tần số Boost | 1335 MHz | 1890 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,600 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 115 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 181.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 11.61 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 96 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 96 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Max-Q và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Max-Q và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 8000 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Max-Q và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort | Portable Device Dependent |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Max-Q và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.0 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 12 nm | 4 nm |
RTX 4060 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1660 Max-Q và GeForce RTX 4060 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Max-Q và GeForce RTX 4060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.