GeForce GTX 1650 TU106 vs Radeon R7 250E

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 TU106 và Radeon R7 250E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia734
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.10
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.58
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU106Cape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 6 2020 (5 năm năm trước)20 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 TU106 và Radeon R7 250E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 TU106 và Radeon R7 250E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896512
Tần số nhân1410 MHz800 MHz
Tần số Boost1590 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million1,500 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture89.0425.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.849 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs3216
TMUs5632
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores14không có dữ liệu
L1 Cache896 KB128 KB
L2 Cache1024 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 TU106 và Radeon R7 250E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 TU106 và Radeon R7 250E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 TU106 và Radeon R7 250E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 TU106 và Radeon R7 250E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.21.2.131
CUDA7.5-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 6 2020 20 Tháng 12 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 55 Watt

GTX 1650 TU106 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 250E: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1650 TU106 và Radeon R7 250E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106
GeForce GTX 1650 TU106
AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 303 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 TU106 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 TU106 hoặc Radeon R7 250E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.