GeForce GTX 1080 Ti vs A2
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và A2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 69 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 44 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 20.50 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 13.31 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GP102 | GA107 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $699 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và A2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và A2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3584 | 1280 |
Tần số nhân | 1481 MHz | 1440 MHz |
Tần số Boost | 1582 MHz | 1770 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 11,800 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 60 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 91 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 354.4 | 70.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 11.34 TFLOPS | 4.531 TFLOPS |
ROPs | 88 | 32 |
TMUs | 224 | 40 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 40 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 10 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và A2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 600 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và A2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5X | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 11 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 352 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1376 MHz | 1563 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 484.4 GB/s | 200.1 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và A2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và A2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và A2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.6 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | + | 1.2 |
CUDA | + | 8.6 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và A2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 3 2017 | 10 Tháng 11 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 11 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 60 Watt |
A2 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 45.5% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1080 Ti và A2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A2 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 Ti và A2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.