GeForce GTX 1070 vs ATI Radeon 7000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1571551
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.96không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaGP104RV100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920không có dữ liệu
Tần số nhân1506 MHz183 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million30 million
Quy trình công nghệ16 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt23 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.00.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs641
TMUs1203

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s183 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s2.928 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon 7000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)7.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.51.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và Radeon 7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13504
+675100%
ATI 7000 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117không có dữ liệu
1440p69không có dữ liệu
4K49không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24không có dữ liệu
1440p5.49không có dữ liệu
4K7.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 70−75 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 70−75 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 141 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 180−190 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 70−75 không có dữ liệu
Far Cry 5 106 không có dữ liệu
Fortnite 256 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 129 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 100−110 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 70−75 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 135 không có dữ liệu
Valorant 200−210 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Battlefield 5 119 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 180−190 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 70−75 không có dữ liệu
Dota 2 130−140 không có dữ liệu
Far Cry 5 100 không có dữ liệu
Fortnite 175 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 121 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 100−110 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 111 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 70−75 không có dữ liệu
Metro Exodus 62 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 120 không có dữ liệu
Valorant 200−210 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 107 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 70−75 không có dữ liệu
Dota 2 130−140 không có dữ liệu
Far Cry 5 90 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 94 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 70−75 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 63 không có dữ liệu
Valorant 200−210 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 127 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 220−230 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 60−65 không có dữ liệu
Metro Exodus 38 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
Valorant 230−240 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 84 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 35−40 không có dữ liệu
Far Cry 5 68 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 79 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 35−40 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 79 không có dữ liệu

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 62 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 21−24 không có dữ liệu
Metro Exodus 23 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 43 không có dữ liệu
Valorant 190−200 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 35−40 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 16−18 không có dữ liệu
Dota 2 95−100 không có dữ liệu
Far Cry 5 35 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 52 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 21−24 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 39 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 19 Tháng 2 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 23 Watt

GTX 1070 có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 552.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1070 và Radeon 7000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
ATI Radeon 7000
Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 9078 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 hoặc Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.