GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB vs GTX 1650 Max-Q

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB và GeForce GTX 1650 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu36.80
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP106TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB và GeForce GTX 1650 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB và GeForce GTX 1650 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801024
Tần số nhân1265 MHz930 MHz
Tần số Boost1480 MHz1125 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture118.472.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.304 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB và GeForce GTX 1650 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB và GeForce GTX 1650 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8008 MHz1751 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB và GeForce GTX 1650 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB và GeForce GTX 1650 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.012 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.140
CUDA6.17.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 30 Watt

GTX 1650 Max-Q có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB và GeForce GTX 1650 Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB
NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q
GeForce GTX 1650 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 74 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 676 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB hoặc GeForce GTX 1650 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.