GeForce GTX 1060 6 GB vs GeForce2 MX

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce2 MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2181537
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.88không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.22không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaGP106NV11 A2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)28 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce2 MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce2 MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280không có dữ liệu
Tần số nhân1506 MHz175 MHz
Tần số Boost1709 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million20 million
Quy trình công nghệ16 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture136.70.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs482
TMUs804

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce2 MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce2 MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s2.656 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce2 MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x VGA
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce2 MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce2 MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)7.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce2 MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 6 GB 10252
+512500%
GeForce2 MX 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce2 MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92không có dữ liệu
1440p49không có dữ liệu
4K32không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.25không có dữ liệu
1440p6.10không có dữ liệu
4K9.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 140−150 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 50−55 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70 không có dữ liệu
Battlefield 5 106 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 140−150 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 50−55 không có dữ liệu
Far Cry 5 82 không có dữ liệu
Fortnite 246 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 100 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 75−80 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 89 không có dữ liệu
Valorant 160−170 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70 không có dữ liệu
Battlefield 5 86 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 140−150 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 260−270 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 50−55 không có dữ liệu
Dota 2 120−130 không có dữ liệu
Far Cry 5 75 không có dữ liệu
Fortnite 117 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 93 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 75−80 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 90−95 không có dữ liệu
Metro Exodus 43 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 76 không có dữ liệu
Valorant 160−170 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 50−55 không có dữ liệu
Dota 2 120−130 không có dữ liệu
Far Cry 5 70 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 73 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 44 không có dữ liệu
Valorant 160−170 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 170−180 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 45−50 không có dữ liệu
Metro Exodus 26 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
Valorant 200−210 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 24−27 không có dữ liệu
Far Cry 5 47 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 57 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 54 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 24−27 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 45−50 không có dữ liệu
Metro Exodus 16 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 29 không có dữ liệu
Valorant 140−150 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 24−27 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 10−12 không có dữ liệu
Dota 2 80−85 không có dữ liệu
Far Cry 5 23 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 38 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 26 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 7 2016 28 Tháng 6 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 180 nm

GTX 1060 6 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 19100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce2 MX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
NVIDIA GeForce2 MX
GeForce2 MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 14533 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 6 GB hoặc GeForce2 MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.