GeForce GTX 1060 6 GB vs A100 SXM4 40 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 6 GB và A100 SXM4 40 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất217không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.29không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.23không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 6 GB và A100 SXM4 40 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 6 GB và A100 SXM4 40 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12806912
Tần số nhân1506 MHz1095 MHz
Tần số Boost1709 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million54,200 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS19.49 TFLOPS
ROPs48160
TMUs80432
Tensor Coreskhông có dữ liệu432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 6 GB và A100 SXM4 40 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài250 mm267 mm
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 6 GB và A100 SXM4 40 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB40 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1215 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s1,555 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 6 GB và A100 SXM4 40 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 6 GB và A100 SXM4 40 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 6 GB và A100 SXM4 40 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.4N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.18.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 7 2016 14 Tháng 5 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 40 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 400 Watt

GTX 1060 6 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A100 SXM4 40 GB: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 566.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1060 6 GB và A100 SXM4 40 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 6 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A100 SXM4 40 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
NVIDIA A100 SXM4 40 GB
A100 SXM4 40 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 14474 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 15 số phiếu

Hãy đánh giá A100 SXM4 40 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 6 GB hoặc A100 SXM4 40 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.