GeForce GTX 1050 Ti vs ATI Radeon 7200

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon 7200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3421544
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.00không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaGP107R100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 4 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon 7200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon 7200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768không có dữ liệu
Tần số nhân1291 MHz166 MHz
Tần số Boost1392 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million30 million
Quy trình công nghệ14 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt23 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture66.821
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.138 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs486

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon 7200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon 7200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s5.312 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon 7200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x VGA
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon 7200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon 7200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)7.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti và Radeon 7200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 Ti 6323
+316050%
ATI 7200 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti và Radeon 7200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51không có dữ liệu
1440p30không có dữ liệu
4K26không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.73không có dữ liệu
1440p4.63không có dữ liệu
4K5.35không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 85−90 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 30−35 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45 không có dữ liệu
Battlefield 5 63 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 85−90 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 30−35 không có dữ liệu
Far Cry 5 50−55 không có dữ liệu
Fortnite 85−90 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 69 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 45−50 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55 không có dữ liệu
Valorant 120−130 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45 không có dữ liệu
Battlefield 5 52 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 85−90 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 200−210 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 30−35 không có dữ liệu
Dota 2 141 không có dữ liệu
Far Cry 5 50−55 không có dữ liệu
Fortnite 65 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 64 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 45−50 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 64 không có dữ liệu
Metro Exodus 26 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 49 không có dữ liệu
Valorant 120−130 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 30−35 không có dữ liệu
Dota 2 125 không có dữ liệu
Far Cry 5 36 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 45 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 26 không có dữ liệu
Valorant 53 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 110−120 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 29 không có dữ liệu
Metro Exodus 18−20 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150 không có dữ liệu
Valorant 150−160 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 14−16 không có dữ liệu
Far Cry 5 30−35 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 35−40 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 12−14 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 28 không có dữ liệu
Metro Exodus 9 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24 không có dữ liệu
Valorant 85−90 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 12−14 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 6−7 không có dữ liệu
Dota 2 63 không có dữ liệu
Far Cry 5 16−18 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 20 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 13 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 1 Tháng 4 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 23 Watt

GTX 1050 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7200: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 226.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1050 Ti và Radeon 7200. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
ATI Radeon 7200
Radeon 7200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.4 208126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti hoặc Radeon 7200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.