GeForce GT 750M vs Playstation 3 RSX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M và Playstation 3 RSX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất746không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.70không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK107RSX-CXD2991
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)11 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M và Playstation 3 RSX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M và Playstation 3 RSX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân941 MHz550 MHz
Tần số Boost967 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million300 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt81 Watt
Tốc độ xử lý texture30.94không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7427 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M và Playstation 3 RSX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M và Playstation 3 RSX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1003 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ64.19 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M và Playstation 3 RSX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 750M và Playstation 3 RSX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M và Playstation 3 RSX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 APIN/A
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5ES 1.1
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 1 2013 11 Tháng 11 2006
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 81 Watt

GT 750M có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 750M và Playstation 3 RSX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 750M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Playstation 3 RSX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M
GeForce GT 750M
NVIDIA Playstation 3 RSX
Playstation 3 RSX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 582 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 84 các phiếu

Hãy đánh giá Playstation 3 RSX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M hoặc Playstation 3 RSX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.