GeForce GTS 450 Rev. 3 vs GT 645 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 Rev. 3 và GeForce GT 645 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF116GF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 Rev. 3 và GeForce GT 645 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 Rev. 3 và GeForce GT 645 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144288
Tần số nhân783 MHz776 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt102 Watt
Tốc độ xử lý texture18.7937.25
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.451 TFLOPS0.894 TFLOPS
ROPs1624
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 Rev. 3 và GeForce GT 645 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 Rev. 3 và GeForce GT 645 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz957 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s91.87 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 Rev. 3 và GeForce GT 645 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 Rev. 3 và GeForce GT 645 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.12.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 7 2012 24 Tháng 4 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 102 Watt

GTS 450 Rev. 3 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 645 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTS 450 Rev. 3 và GeForce GT 645 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 3
GeForce GTS 450 Rev. 3
NVIDIA GeForce GT 645 OEM
GeForce GT 645 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 42 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 Rev. 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 645 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 450 Rev. 3 hoặc GeForce GT 645 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.