GeForce GT 545 OEM vs ATI Wii GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 545 OEM và Wii GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaGF116Hollywood
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)19 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 545 OEM và Wii GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 545 OEM và Wii GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144không có dữ liệu
Tần số nhân871 MHz243 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million107 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture20.900.97
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5014 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 545 OEM và Wii GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 545 OEM và Wii GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz243 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s3.888 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 545 OEM và Wii GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 545 OEM và Wii GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)N/A
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2011 19 Tháng 11 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 45 Watt

GT 545 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Wii GPU: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 545 OEM và Wii GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 545 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Wii GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 545 OEM
GeForce GT 545 OEM
ATI Wii GPU
Wii GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 545 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 21 phiếu

Hãy đánh giá Wii GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 545 OEM hoặc Wii GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.