ATI Wii GPU vs ATI Xbox 360 GPU 45nm

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Wii GPU và Xbox 360 GPU 45nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaHollywoodXenos Vejle
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)19 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Wii GPU và Xbox 360 GPU 45nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Wii GPU và Xbox 360 GPU 45nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu240
Tần số nhân243 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn107 million372 million
Quy trình công nghệ90 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt133 Watt
Tốc độ xử lý texture0.978.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.24 TFLOPS
ROPs48
TMUs416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Wii GPU và Xbox 360 GPU 45nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Wii GPU và Xbox 360 GPU 45nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ243 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ3.888 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Wii GPU và Xbox 360 GPU 45nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Wii GPU và Xbox 360 GPU 45nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A9.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLN/AN/A
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 11 2006 19 Tháng 6 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 133 Watt

ATI Wii GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 195.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Xbox 360 GPU 45nm: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Wii GPU và Xbox 360 GPU 45nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Wii GPU
Wii GPU
ATI Xbox 360 GPU 45nm
Xbox 360 GPU 45nm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 21 phiếu

Hãy đánh giá Wii GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Xbox 360 GPU 45nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Wii GPU hoặc Xbox 360 GPU 45nm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.