GeForce GT 1030 vs 7800 GS AGP

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và GeForce 7800 GS AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất588không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.55không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP108G70
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và GeForce 7800 GS AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và GeForce 7800 GS AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1228 MHz375 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million302 million
Quy trình công nghệ14 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture35.236.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs168
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và GeForce 7800 GS AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4AGP 8x
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và GeForce 7800 GS AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và GeForce 7800 GS AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và GeForce 7800 GS AGP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và GeForce 7800 GS AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 2 Tháng 2 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 75 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 1030 và GeForce 7800 GS AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA GeForce 7800 GS AGP
GeForce 7800 GS AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8142 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GS AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc GeForce 7800 GS AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.