GeForce G 105M vs GTX 1060 6 GB GP104

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G 105M và GeForce GTX 1060 6 GB GP104, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1430không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.80không có dữ liệu
Kiến trúcG9x (2007−2010)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaN10M-GE1GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)8 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G 105M và GeForce GTX 1060 6 GB GP104: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G 105M và GeForce GTX 1060 6 GB GP104, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81280
Tần số nhân640 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ65 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu136.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.372 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G 105M và GeForce GTX 1060 6 GB GP104 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G 105M và GeForce GTX 1060 6 GB GP104: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR2, GDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G 105M và GeForce GTX 1060 6 GB GP104. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G 105M và GeForce GTX 1060 6 GB GP104 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2009 8 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 120 Watt

G 105M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 6 GB GP104: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce G 105M và GeForce GTX 1060 6 GB GP104. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce G 105M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1060 6 GB GP104 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G 105M
GeForce G 105M
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB GP104
GeForce GTX 1060 6 GB GP104

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 45 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G 105M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB GP104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G 105M hoặc GeForce GTX 1060 6 GB GP104, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.