GeForce 9500M G vs 2 Go (200 / 100)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500M G và GeForce 2 Go (200 / 100), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1331không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.07không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaG96NV11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 3 2001 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9500M G và GeForce 2 Go (200 / 100): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500M G và GeForce 2 Go (200 / 100), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng161
Tần số nhân500 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu166 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt2 Watt
Tốc độ xử lý texture4.000không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops60không có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500M G và GeForce 2 Go (200 / 100) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500M G và GeForce 2 Go (200 / 100): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit32 / 64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz143 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9500M G và GeForce 2 Go (200 / 100). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9500M G và GeForce 2 Go (200 / 100) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)DDR
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 1 Tháng 3 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 2 Watt

9500M G có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 176.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của 2 Go (200 / 100): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9500M G và GeForce 2 Go (200 / 100). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9500M G
GeForce 9500M G
NVIDIA GeForce 2 Go (200 / 100)
GeForce 2 Go (200 / 100)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.1 401 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 2 Go (200 / 100) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9500M G hoặc GeForce 2 Go (200 / 100), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.