GeForce 9400M (G) / ION (LE) vs GMA 3150

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và GMA 3150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13291547
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.79không có dữ liệu
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 4.0 (2006−2007)
Bộ xử lý đồ họaMCP79MXPineview
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và GMA 3150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và GMA 3150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1616
Tần số nhân450 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn282 Million123 million
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0128 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và GMA 3150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCI

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400M (G) / ION (LE) và GMA 3150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400M (G) / ION (LE) và GMA 3150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9400M (G) / ION (LE) và GMA 3150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.09.0c
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và GMA 3150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 3−4 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 không có dữ liệu
Valorant 24−27 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 12−14 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Dota 2 10−11 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 3−4 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 không có dữ liệu
Valorant 24−27 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Dota 2 10−11 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 3−4 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 không có dữ liệu
Valorant 24−27 không có dữ liệu

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 1−2 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 không có dữ liệu

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Valorant 2−3 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 10 2008 9 Tháng 5 2007
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 13 Watt

9400M (G) / ION (LE) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GMA 3150: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9400M (G) / ION (LE) và GMA 3150. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9400M (G) / ION (LE)
GeForce 9400M (G) / ION (LE)
Intel GMA 3150
GMA 3150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400M (G) / ION (LE) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 142 các phiếu

Hãy đánh giá GMA 3150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9400M (G) / ION (LE) hoặc GMA 3150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.