GeForce 8800 GT vs 9500 GT Rev. 2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GT và GeForce 9500 GT Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1064không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.66không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG92G96B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GT và GeForce 9500 GT Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GT và GeForce 9500 GT Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11232
Tần số nhân600 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million314 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.609.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs168
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GT và GeForce 9500 GT Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm175 mm
Chiều caoSingle Slotkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GT và GeForce 9500 GT Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s28.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GT và GeForce 9500 GT Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTV2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8800 GT và GeForce 9500 GT Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 GT và GeForce 9500 GT Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL2.13.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 10 2007 29 Tháng 7 2008
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 50 Watt

9500 GT Rev. 2 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 110%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8800 GT và GeForce 9500 GT Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT
NVIDIA GeForce 9500 GT Rev. 2
GeForce 9500 GT Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 619 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800 GT hoặc GeForce 9500 GT Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.