GeForce 845M vs GT 645 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 845M và GeForce GT 645 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất767không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.27không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM108GF114
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 8 2015 (10 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 845M và GeForce GT 645 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 845M và GeForce GT 645 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384288
Tần số nhân1071 MHz776 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt102 Watt
Tốc độ xử lý texture37.6337.25
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS0.894 TFLOPS
ROPs1624
TMUs3248
L1 Cache192 KB384 KB
L2 Cache1024 KB384 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 845M và GeForce GT 645 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 845M và GeForce GT 645 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz957 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s91.87 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 845M và GeForce GT 645 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 845M và GeForce GT 645 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 845M và GeForce GT 645 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 8 2015 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 102 Watt

GeForce 845M có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 845M và GeForce GT 645 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 845M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 645 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M
NVIDIA GeForce GT 645 OEM
GeForce GT 645 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 845M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 645 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 845M hoặc GeForce GT 645 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.