GeForce 7800 GTX vs RSX Reality Synthesizer
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7800 GTX và RSX Reality Synthesizer, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1167 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.60 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | G70 | RSX-CXD5302 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 22 Tháng 6 2005 (19 năm năm trước) | 4 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 7800 GTX và RSX Reality Synthesizer: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7800 GTX và RSX Reality Synthesizer, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 430 MHz | 550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 302 million | 302 million |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 86 Watt | 80 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.32 | 13.20 |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 24 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7800 GTX và RSX Reality Synthesizer với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 228 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7800 GTX và RSX Reality Synthesizer: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 600 MHz | 1400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 38.4 GB/s | 22.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7800 GTX và RSX Reality Synthesizer. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 7800 GTX và RSX Reality Synthesizer hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | N/A |
Shader Model | 3.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | ES 1.1 |
OpenCL | N/A | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 22 Tháng 6 2005 | 4 Tháng 10 2012 |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 86 Watt | 80 Watt |
RSX Reality Synthesizer có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7800 GTX và RSX Reality Synthesizer. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.