RSX Reality Synthesizer vs Radeon RX 5770

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RSX Reality Synthesizer và Radeon RX 5770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaRSX-CXD5302Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RSX Reality Synthesizer và Radeon RX 5770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RSX Reality Synthesizer và Radeon RX 5770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân550 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture13.20không có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RSX Reality Synthesizer và Radeon RX 5770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RSX Reality Synthesizer và Radeon RX 5770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1400 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/skhông có dữ liệu
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RSX Reality Synthesizer và Radeon RX 5770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RSX Reality Synthesizer và Radeon RX 5770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12.0 (12_1)
OpenGLES 1.14.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 225 Watt

RSX Reality Synthesizer có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 181.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5770: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RSX Reality Synthesizer và Radeon RX 5770. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RSX Reality Synthesizer
RSX Reality Synthesizer
AMD Radeon RX 5770
Radeon RX 5770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
31 phiếu

Hãy đánh giá RSX Reality Synthesizer theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RSX Reality Synthesizer hoặc Radeon RX 5770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.